luci-app-transmission: port to client side
[project/luci.git] / applications / luci-app-openvpn / po / vi / openvpn.po
1 msgid ""
2 msgstr ""
3 "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
4 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
5 "POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:58+0200\n"
6 "PO-Revision-Date: 2019-11-13 13:06+0000\n"
7 "Last-Translator: Le Van Uoc <kunkun3012@gmail.com>\n"
8 "Language-Team: Vietnamese <https://hosted.weblate.org/projects/openwrt/"
9 "luciapplicationsopenvpn/vi/>\n"
10 "Language: vi\n"
11 "MIME-Version: 1.0\n"
12 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
13 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
14 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
15 "X-Generator: Weblate 3.10-dev\n"
16
17 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:821
18 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:824
19 msgid "%s"
20 msgstr ""
21
22 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:363
23 msgid "'net30', 'p2p', or 'subnet'"
24 msgstr "'net30', 'p2p', or 'subnet'"
25
26 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:480
27 msgid "Accept options pushed from server"
28 msgstr "Chấp nhận tùy chọn được đảy từ server"
29
30 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/view/openvpn/cbi-select-input-add.htm:92
31 msgid "Add"
32 msgstr ""
33
34 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:224
35 msgid "Add route after establishing connection"
36 msgstr "Thêm tuyến sau khi kết nối thành lập"
37
38 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/view/openvpn/cbi-select-input-add.htm:92
39 msgid "Add template based configuration"
40 msgstr ""
41
42 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:745
43 msgid "Additional authentication over TLS"
44 msgstr "Xác thực bổ xung trên TLS"
45
46 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:416
47 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-basic.lua:57
48 msgid "Allow client-to-client traffic"
49 msgstr "Cho phép lưu thông đối tượng - đến - đối tượng"
50
51 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:421
52 msgid "Allow multiple clients with same certificate"
53 msgstr "Cho phép nhiều đối tượng với cùng một chứng chỉ"
54
55 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:737
56 msgid "Allow only one session"
57 msgstr "Chỉ cho phép một session"
58
59 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:192
60 msgid "Allow remote to change its IP or port"
61 msgstr "Cho phép đối tượng ngoài vùng thay đổi IP hoặc cổng"
62
63 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:456
64 msgid "Allowed maximum of connected clients"
65 msgstr "Cho phép tối đa đối tượng kết nối mới là"
66
67 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:461
68 msgid "Allowed maximum of internal"
69 msgstr "Internal tối đa được cho phép"
70
71 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:466
72 msgid "Allowed maximum of new connections"
73 msgstr "Cho phép tối đa kết nối mới là"
74
75 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:67
76 msgid "Append log to file"
77 msgstr "Nối thêm log lên tập tin"
78
79 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:485
80 msgid "Authenticate using username/password"
81 msgstr "Xác thực username/password đang sử dụng"
82
83 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:555
84 msgid "Automatically redirect default route"
85 msgstr "Tự động chuyển hướng tuyến mặc định"
86
87 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn.lua:11
88 msgid "Below is a list of configured OpenVPN instances and their current state"
89 msgstr ""
90 "Dưới đây là một list của OpenVPN instances đã được cấu hình và tình trạng "
91 "hiện tại"
92
93 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:119
94 msgid "Call down cmd/script before TUN/TAP close"
95 msgstr "Call down cmd/script trước khi TUN/TAP đóng"
96
97 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:657
98 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-basic.lua:77
99 msgid "Certificate authority"
100 msgstr "Giấy chứng nhận ủy quyền"
101
102 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:79
103 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-basic.lua:17
104 msgid "Change process priority"
105 msgstr "Thay đổi quy trình ưu tiên"
106
107 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:39
108 msgid "Change to directory before initialization"
109 msgstr "Chuyển qua thư mục trước khi khởi tạo"
110
111 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:773
112 msgid "Check peer certificate against a CRL"
113 msgstr "Kiểm tra chứng chỉ đối tác với một CRL"
114
115 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:43
116 msgid "Chroot to directory after initialization"
117 msgstr "Chroot vào thư mục sau khi khởi tạo"
118
119 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:391
120 msgid "Client is disabled"
121 msgstr "Đối tượng bị vô hiệu hóa"
122
123 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/view/openvpn/pageswitch.htm:20
124 msgid "Configuration category"
125 msgstr ""
126
127 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:476
128 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-basic.lua:53
129 msgid "Configure client mode"
130 msgstr "Định cấu hình chế độ đối tượng "
131
132 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:376
133 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-basic.lua:37
134 msgid "Configure server bridge"
135 msgstr "Định cấu hình cầu nối server"
136
137 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:371
138 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-basic.lua:33
139 msgid "Configure server mode"
140 msgstr "Định cấu hình chế độ server"
141
142 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:539
143 msgid "Connect through Socks5 proxy"
144 msgstr "Kết nối qua Socks5 proxy"
145
146 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:519
147 msgid "Connect to remote host through an HTTP proxy"
148 msgstr ""
149
150 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:514
151 msgid "Connection retry interval"
152 msgstr "Khoảng thử kết nối"
153
154 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:47
155 msgid "Daemonize after initialization"
156 msgstr "Daemonize sau khi khởi tạo"
157
158 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:232
159 msgid "Delay n seconds after connection"
160 msgstr ""
161
162 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:111
163 msgid "Delay tun/tap open and up script execution"
164 msgstr "Trì hoãn tun/tap mở và up script execution"
165
166 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:661
167 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-basic.lua:81
168 msgid "Diffie-Hellman parameters"
169 msgstr "Tham số Diffie-Hellman "
170
171 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:426
172 msgid "Directory for custom client config files"
173 msgstr "Dạnh mục cho các tập tin config đối tương tùy chỉnh"
174
175 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:23
176 msgid "Disable Paging"
177 msgstr "Vô hiệu hóa Paging"
178
179 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:27
180 msgid "Disable options consistency check"
181 msgstr "Vô hiệu hóa tùy chọn kiểm tra nhất quán"
182
183 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:196
184 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-basic.lua:41
185 msgid "Do not bind to local address and port"
186 msgstr "Đừng đóng kết địa chỉ địa phương và cổng"
187
188 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:216
189 msgid "Don't actually execute ifconfig"
190 msgstr "Đừng thực sự thực hiện ifconfig"
191
192 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:236
193 msgid "Don't add routes automatically"
194 msgstr "Đừng tự động thêm vào đường dẫn"
195
196 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:757
197 msgid "Don't cache --askpass or --auth-user-pass passwords"
198 msgstr "Don't cache --askpass or --auth-user-pass passwords"
199
200 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:244
201 msgid "Don't drop incoming tun packets with same destination as host"
202 msgstr ""
203
204 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:386
205 msgid "Don't inherit global push options"
206 msgstr "Đừng thừa hưởng tùy chọn đẩy toàn cầu"
207
208 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:71
209 msgid "Don't log timestamps"
210 msgstr "Đừng log timestamps"
211
212 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:240
213 msgid "Don't pull routes automatically"
214 msgstr ""
215
216 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:331
217 msgid "Don't re-read key on restart"
218 msgstr "Đừng đọc lại key ở chế độ khởi động "
219
220 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:260
221 msgid "Don't use adaptive lzo compression"
222 msgstr "Đừng dùng bộ nén lzo thích ứng"
223
224 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:220
225 msgid "Don't warn on ifconfig inconsistencies"
226 msgstr "Đừng cảnh báo về sự không nhất quán của ifconfig"
227
228 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:87
229 msgid "Echo parameters to log"
230 msgstr "Báo tham số lên log"
231
232 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:252
233 msgid "Empirically measure MTU"
234 msgstr "Đo MTU"
235
236 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:631
237 msgid "Enable OpenSSL hardware crypto engines"
238 msgstr "Kích hoạt OpenSSL hardware crypto engines"
239
240 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:248
241 msgid "Enable Path MTU discovery"
242 msgstr "Kích hoạt khám phá đường dẫn MTU"
243
244 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:567
245 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-basic.lua:65
246 msgid "Enable Static Key encryption mode (non-TLS)"
247 msgstr "Kích hoạt chế độ mã hóa khóa tĩnh (non-TLS)"
248
249 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:652
250 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:677
251 msgid "Enable TLS and assume client role"
252 msgstr "Kích hoạt TLS và giả định vải trò của client"
253
254 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:647
255 msgid "Enable TLS and assume server role"
256 msgstr "Kích hoạt TLS và giả định vải trò của server"
257
258 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:164
259 msgid "Enable a compression algorithm"
260 msgstr ""
261
262 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:277
263 msgid "Enable internal datagram fragmentation"
264 msgstr "Kích hoạt internal datagram fragmentation"
265
266 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:344
267 msgid "Enable management interface on <em>IP</em> <em>port</em>"
268 msgstr "Kích hoạt giao diện điều hành trên <em>IP</em> <em>cổng</em>"
269
270 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn.lua:104
271 msgid "Enabled"
272 msgstr "Kích hoạt "
273
274 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:749
275 msgid "Encrypt and authenticate all control channel packets with the key"
276 msgstr ""
277
278 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:621
279 msgid "Encryption cipher for packets"
280 msgstr "Encryption cipher cho các gói"
281
282 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:127
283 msgid "Execute shell cmd after routes are added"
284 msgstr "Thực hiện shell cmd sau khi tuyến đã thêm vào"
285
286 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:131
287 msgid "Execute shell command on remote IP change"
288 msgstr "Thực hiện lệnh shell trên IP thay đổi từ xa"
289
290 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:156
291 msgid ""
292 "Executed in server mode on new client connections, when the client is still "
293 "untrusted"
294 msgstr ""
295
296 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:152
297 msgid ""
298 "Executed in server mode whenever an IPv4 address/route or MAC address is "
299 "added to OpenVPN's internal routing table"
300 msgstr ""
301
302 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:741
303 msgid "Exit on TLS negotiation failure"
304 msgstr "Exit trên TLS khi thương lượng thất bại"
305
306 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:753
307 msgid "Get PEM password from controlling tty before we daemonize"
308 msgstr "Lấy mật mã PEM từ điều khiển tty trước khi chúng ta daemonize"
309
310 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:572
311 msgid "HMAC authentication for packets"
312 msgstr "Sự xác thực HMAC cho gói"
313
314 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:490
315 msgid "Handling of authentication failures"
316 msgstr "Xử lý những sai soát khi xác thực "
317
318 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:307
319 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-basic.lua:49
320 msgid ""
321 "Helper directive to simplify the expression of --ping and --ping-restart in "
322 "server mode configurations"
323 msgstr ""
324
325 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:550
326 msgid "If hostname resolve fails, retry"
327 msgstr "Nếu hostname resolve thất bại, thử lại"
328
329 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/view/openvpn/pageswitch.htm:12
330 msgid "Instance \"%s\""
331 msgstr "Instance \"%s\""
332
333 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/view/openvpn/cbi-select-input-add.htm:18
334 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/view/openvpn/cbi-select-input-add.htm:46
335 msgid "Instance with that name already exists!"
336 msgstr ""
337
338 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:335
339 msgid "Keep local IP address on restart"
340 msgstr "Giữ địa chỉ IP ở chế độ khởi động"
341
342 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:339
343 msgid "Keep remote IP address on restart"
344 msgstr "Giữ remote địa chỉ IP ở chế độ khởi động"
345
346 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:327
347 msgid "Keep tun/tap device open on restart"
348 msgstr "Giữ công cụ tun/tap mở khi khởi động lại "
349
350 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:733
351 msgid "Key transition window"
352 msgstr "Key transition window"
353
354 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:103
355 msgid "Limit repeated log messages"
356 msgstr "Giới hạn lập log tin nhắn"
357
358 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:665
359 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-basic.lua:85
360 msgid "Local certificate"
361 msgstr "Chứng chỉ địa phương"
362
363 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:176
364 msgid "Local host name or IP address"
365 msgstr "Tên host địa phương và địa chỉ IP"
366
367 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:669
368 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-basic.lua:89
369 msgid "Local private key"
370 msgstr "Phím bảo mật địa phương"
371
372 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:172
373 msgid "Major mode"
374 msgstr "Chế độ chính"
375
376 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:451
377 msgid "Maximum number of queued TCP output packets"
378 msgstr "Số lượng tối đa của queued TCP output packets"
379
380 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:446
381 msgid "Number of allocated broadcast buffers"
382 msgstr "Số lượng phân bổ phát sóng buffers"
383
384 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:359
385 msgid "Number of lines for log file history"
386 msgstr "Số dòng cho tập tin log history"
387
388 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/view/openvpn/cbi-select-input-add.htm:95
389 msgid "OVPN configuration file upload"
390 msgstr ""
391
392 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:761
393 msgid "Only accept connections from given X509 name"
394 msgstr "Chỉ chấp nhận kết nối từ những tên X509 cho sẵn"
395
396 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:323
397 msgid "Only process ping timeouts if routes exist"
398 msgstr "Chỉ xử lý ping timouts nếu tuyến tồn tại"
399
400 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/controller/openvpn.lua:8
401 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn.lua:10
402 msgid "OpenVPN"
403 msgstr "OpenVPN"
404
405 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn.lua:11
406 msgid "OpenVPN instances"
407 msgstr "OpenVPN instances"
408
409 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:83
410 msgid "Optimize TUN/TAP/UDP writes"
411 msgstr "Tối ưu hóa TUN/TAP/UDP writes"
412
413 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:51
414 msgid "Output to syslog and do not daemonize"
415 msgstr "Output tới syslog và đừng daemonize"
416
417 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/view/openvpn/pageswitch.htm:11
418 msgid "Overview"
419 msgstr ""
420
421 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:673
422 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-basic.lua:73
423 msgid "PKCS#12 file containing keys"
424 msgstr "PKCS # 12 tập tin có chứa key"
425
426 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:136
427 msgid "Pass environment variables to script"
428 msgstr "Bỏ qua yếu tố môi trường tới script"
429
430 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:643
431 msgid "Persist replay-protection state"
432 msgstr "Tiếp tục tình trạng replay-protection"
433
434 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:401
435 msgid "Persist/unpersist ifconfig-pool"
436 msgstr "Persist/unpersist ifconfig-pool"
437
438 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:311
439 msgid "Ping remote every n seconds over TCP/UDP port"
440 msgstr "Ping remote mỗi n giây trên cổng TCP/UDP"
441
442 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-file.lua:28
443 msgid "Please edit this file directly in a terminal session."
444 msgstr ""
445
446 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/view/openvpn/cbi-select-input-add.htm:51
447 msgid "Please select a valid OVPN config file to upload!"
448 msgstr ""
449
450 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/view/openvpn/cbi-select-input-add.htm:23
451 msgid "Please select a valid VPN template!"
452 msgstr ""
453
454 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:160
455 msgid "Policy level over usage of external programs and scripts"
456 msgstr ""
457
458 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn.lua:141
459 msgid "Port"
460 msgstr "Cổng"
461
462 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn.lua:156
463 msgid "Protocol"
464 msgstr "Giao thức"
465
466 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:529
467 msgid "Proxy timeout in seconds"
468 msgstr "Proxy timeout in seconds"
469
470 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:406
471 msgid "Push an ifconfig option to remote"
472 msgstr "Đảy một tùy chọn ifconfig tới remote"
473
474 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:381
475 msgid "Push options to peer"
476 msgstr "Đẩy lựa chọn cho đối tác"
477
478 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:349
479 msgid "Query management channel for private key"
480 msgstr "Tra vấn kênh điều hành cho phím bảo mật "
481
482 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:504
483 msgid "Randomly choose remote server"
484 msgstr "Ngẫu nhiên chọn server ngoài vùng"
485
486 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:431
487 msgid "Refuse connection if no custom client config"
488 msgstr "Từ chối kết nối nêu không có config đối tượng tùy chỉnh"
489
490 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:91
491 msgid "Remap SIGUSR1 signals"
492 msgstr "Remap tín hiệu SIGUSR1"
493
494 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-basic.lua:61
495 msgid "Remote host name or IP address"
496 msgstr "Tên host ngoài vùng và địa chỉ IP"
497
498 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:500
499 msgid "Remote host name or ip address"
500 msgstr ""
501
502 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:315
503 msgid "Remote ping timeout"
504 msgstr "PING timeout từ xa"
505
506 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:717
507 msgid "Renegotiate data chan. key after bytes"
508 msgstr "Thương lượng lại data chan. key sau bytes"
509
510 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:721
511 msgid "Renegotiate data chan. key after packets"
512 msgstr "Thương lượng lại data chan. key sau packets"
513
514 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:725
515 msgid "Renegotiate data chan. key after seconds"
516 msgstr "Thương lượng lại data chan. key sau seconds"
517
518 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:635
519 msgid "Replay protection sliding window size"
520 msgstr "Replay chế độ bảo vệ kích thước window trượt"
521
522 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:765
523 msgid "Require explicit designation on certificate"
524 msgstr "Yêu cầu rõ ràng về giấy chứng nhận "
525
526 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:769
527 msgid "Require explicit key usage on certificate"
528 msgstr "Yêu cầu key dùng rõ rãng trên chứng nhận"
529
530 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:319
531 msgid "Restart after remote ping timeout"
532 msgstr "Khởi động lại sau khi remote ping timeout"
533
534 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:793
535 msgid "Restrict the allowed ciphers to be negotiated"
536 msgstr ""
537
538 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:713
539 msgid "Retransmit timeout on TLS control channel"
540 msgstr "Retransmit timeout trên kênh kiểm soát TLS"
541
542 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:524
543 msgid "Retry indefinitely on HTTP proxy errors"
544 msgstr "Thử lại trên HTTP proxy lỗi"
545
546 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:545
547 msgid "Retry indefinitely on Socks proxy errors"
548 msgstr "Thử lại trên Socks proxy lỗi"
549
550 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:411
551 msgid "Route subnet to client"
552 msgstr "Tuyến subnet tới khách hàng"
553
554 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:59
555 msgid "Run as an inetd or xinetd server"
556 msgstr "Chạy như inetd hoặc xinetd server"
557
558 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:144
559 msgid "Run script cmd on client connection"
560 msgstr "Chạy script cmd trên đối tượng kết nối"
561
562 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:148
563 msgid "Run script cmd on client disconnection"
564 msgstr "Chạy script cmd trên đối tượng không kết nối"
565
566 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:123
567 msgid "Run up/down scripts for all restarts"
568 msgstr "Chạy up/down scripts cho tất cả khởi động"
569
570 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-file.lua:37
571 msgid "Save"
572 msgstr ""
573
574 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-file.lua:61
575 msgid ""
576 "Section to add an optional 'auth-user-pass' file with your credentials (%s)"
577 msgstr ""
578
579 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-file.lua:40
580 msgid "Section to modify the OVPN config file (%s)"
581 msgstr ""
582
583 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/view/openvpn/cbi-select-input-add.htm:85
584 msgid "Select template ..."
585 msgstr ""
586
587 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:495
588 msgid "Send notification to peer on disconnect"
589 msgstr "Gửi thông báo cho bạn bè về ngắt kết nối"
590
591 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:35
592 msgid "Set GID to group"
593 msgstr "Cài đặt GID tới nhóm"
594
595 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:265
596 msgid "Set TCP/UDP MTU"
597 msgstr "Cài đặt TCP/UDP MTU"
598
599 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:31
600 msgid "Set UID to user"
601 msgstr "Cài đặt UID tới người dùng"
602
603 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:396
604 msgid "Set aside a pool of subnets"
605 msgstr "Để sang một bên một pool của subnets"
606
607 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:534
608 msgid "Set extended HTTP proxy options"
609 msgstr "Thiết lập các tùy chọn mở rộng HTTP proxy"
610
611 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:19
612 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-basic.lua:13
613 msgid "Set output verbosity"
614 msgstr "Đặt output verbosity"
615
616 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:441
617 msgid "Set size of real and virtual address hash tables"
618 msgstr "Đặt dung lượng của bảng address hash thực và ảo"
619
620 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:291
621 msgid "Set the TCP/UDP receive buffer size"
622 msgstr "Đặt TCP/UDP nhận dung lượng buffer"
623
624 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:287
625 msgid "Set the TCP/UDP send buffer size"
626 msgstr "Đặt TCP/UDP gửi dung lượng buffer"
627
628 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:295
629 msgid "Set tun/tap TX queue length"
630 msgstr "Đặt tun/tap độ dài queue"
631
632 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:212
633 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-basic.lua:29
634 msgid "Set tun/tap adapter parameters"
635 msgstr ""
636
637 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:269
638 msgid "Set tun/tap device MTU"
639 msgstr "Đặt công cụ tun/tap MTU"
640
641 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:273
642 msgid "Set tun/tap device overhead"
643 msgstr "Đặt thiết bị tun/tap overhead"
644
645 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:282
646 msgid "Set upper bound on TCP MSS"
647 msgstr "Đặt upper bound trên TCP MSS"
648
649 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:299
650 msgid "Shaping for peer bandwidth"
651 msgstr "Shaping cho peer bandwidth"
652
653 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:107
654 msgid "Shell cmd to execute after tun device open"
655 msgstr "Shell cmd để thực thi sau khi thiết bị tun mở"
656
657 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:115
658 msgid "Shell cmd to run after tun device close"
659 msgstr "Shell cmd để chạy sau khi thiết bị tun đóng"
660
661 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:140
662 msgid "Shell command to verify X509 name"
663 msgstr "Shell command để hợp thức hóa tên X509 "
664
665 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:639
666 msgid "Silence the output of replay warnings"
667 msgstr "Silence the output của các cảnh báo reply"
668
669 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:626
670 msgid "Size of cipher key"
671 msgstr "Dung lượng của cipher key"
672
673 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:228
674 msgid "Specify a default gateway for routes"
675 msgstr "Chỉ định một cổng mặc định cho tuyến"
676
677 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:560
678 msgid "Specify whether the client is required to supply a valid certificate"
679 msgstr ""
680
681 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:354
682 msgid "Start OpenVPN in a hibernating state"
683 msgstr "Bắt đầu OpenVPN trong một hibernating state"
684
685 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn.lua:117
686 msgid "Start/Stop"
687 msgstr ""
688
689 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn.lua:106
690 msgid "Started"
691 msgstr "Bắt đầu"
692
693 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:99
694 msgid "Status file format version"
695 msgstr "Tình trạng tập tin phiên bản format"
696
697 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/view/openvpn/pageswitch.htm:15
698 msgid "Switch to advanced configuration"
699 msgstr "Chuyển sang cấu hình cấp cao"
700
701 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/view/openvpn/pageswitch.htm:18
702 msgid "Switch to basic configuration"
703 msgstr "Chuyển sang cấu hình căn bản"
704
705 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:180
706 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-basic.lua:21
707 msgid "TCP/UDP port # for both local and remote"
708 msgstr "Cổng TCP/UDP # cho cả địa phương và ngoài vùng"
709
710 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:184
711 msgid "TCP/UDP port # for local (default=1194)"
712 msgstr "Cổng TCP/UDP # cho địa phương (default=1194)"
713
714 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:188
715 msgid "TCP/UDP port # for remote (default=1194)"
716 msgstr "Cổng TCP/UDP # cho ngoài vùng (default=1194)"
717
718 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:709
719 msgid "TLS 1.3 or newer cipher"
720 msgstr ""
721
722 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:701
723 msgid "TLS cipher"
724 msgstr "TLS cipher"
725
726 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:55
727 msgid "TOS passthrough (applies to IPv4 only)"
728 msgstr "TOS passthrough (chỉ áp dụng cho IPv4)"
729
730 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/view/openvpn/cbi-select-input-add.htm:78
731 msgid "Template based configuration"
732 msgstr ""
733
734 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:436
735 msgid "Temporary directory for client-connect return file"
736 msgstr "Danh mục tạm thời cho tập tin client-connect return"
737
738 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/view/openvpn/cbi-select-input-add.htm:12
739 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/view/openvpn/cbi-select-input-add.htm:40
740 msgid "The 'Name' field must not be empty!"
741 msgstr ""
742
743 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-file.lua:18
744 msgid ""
745 "The OVPN config file (%s) could not be found, please check your "
746 "configuration."
747 msgstr ""
748
749 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:781
750 msgid "The highest supported TLS version"
751 msgstr ""
752
753 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:785
754 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-basic.lua:69
755 msgid "The key direction for 'tls-auth' and 'secret' options"
756 msgstr ""
757
758 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:777
759 msgid "The lowest supported TLS version"
760 msgstr ""
761
762 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-file.lua:27
763 msgid ""
764 "The size of the OVPN config file (%s) is too large for online editing in "
765 "LuCI (&ge; 100 KB)."
766 msgstr ""
767
768 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:789
769 msgid "This completely disables cipher negotiation"
770 msgstr ""
771
772 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:729
773 msgid "Timeframe for key exchange"
774 msgstr "Timeframe cho trao đổi key"
775
776 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:204
777 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-basic.lua:25
778 msgid "Type of used device"
779 msgstr "Loại công cụ sử dụng"
780
781 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/view/openvpn/cbi-select-input-add.htm:104
782 msgid "Upload"
783 msgstr ""
784
785 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/view/openvpn/cbi-select-input-add.htm:104
786 msgid "Upload ovpn file"
787 msgstr ""
788
789 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:256
790 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-basic.lua:45
791 msgid "Use fast LZO compression"
792 msgstr "Dùng LZO nén nhanh"
793
794 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:509
795 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-basic.lua:97
796 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-basic.lua:103
797 msgid "Use protocol"
798 msgstr "Dùng protocol"
799
800 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:208
801 msgid "Use tun/tap device node"
802 msgstr "Dùng chế độ công cụ tun/tap"
803
804 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:471
805 msgid "Use username as common name"
806 msgstr "Dùng tên đăng nhập như tên thông thường"
807
808 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:63
809 msgid "Write log to file"
810 msgstr "Viết log lên tập tin"
811
812 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:75
813 msgid "Write process ID to file"
814 msgstr "Viết xử lý ID lên tập tin"
815
816 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:95
817 msgid "Write status to file every n seconds"
818 msgstr "Viết tình trạng tới tập tin mỗi n giây"
819
820 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn.lua:112
821 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn.lua:114
822 msgid "no"
823 msgstr "không"
824
825 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:200
826 msgid "tun/tap device"
827 msgstr "Công cụ tun/tap"
828
829 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn-advanced.lua:303
830 msgid "tun/tap inactivity timeout"
831 msgstr "tun/tap timeout không có hành động"
832
833 #: applications/luci-app-openvpn/luasrc/model/cbi/openvpn.lua:111
834 msgid "yes (%i)"
835 msgstr "Có (%i)"